Có 2 kết quả:

梨子 lí zi ㄌㄧˊ 狸子 lí zi ㄌㄧˊ

1/2

lí zi ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pear
(2) CL:個|个[ge4]

lí zi ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

leopard cat